THÀNH PHẦN CHÍNH
- Khung máy được làm bằng nguyên liệu thép không gỉ SUS304 được phủ 2 lớp sơn chống ăn mòn
- Thùng khuấy: có cánh khuấy được kết nối với motor giảm tốc, để khuấy trộn hỗn hợp bùn đầu vào và polymer
- Hệ thống ly tâm tách nước và bùn thải: thiết kế tối ưu thông qua khe hở của lưới, tốc độ quay của trống xoay
- Hệ thống trục được thiết kế giúp quá trình tách nước qua từng khu vực đạt hiệu quả tối đa
- Băng tải được làm bằng sợi PES phù hợp với đa dạng bùn thải. Bề rộng của tấm băng tải từ 500mm- 2000mm
- Hệ thống làm sạch: rửa sạch lưới lọc trống quay, băng tải trên, băng tải dưới để quá trình ép bùn đạt hiệu quả cao nhất.
- Motor nhập khẩu với 100% lõi đồng hoạt động bền bỉ
- Hệ thống điện điều khiển Schneider (Pháp) thông minh giúp vận hành dễ dàng và an toàn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và 14001:2015
Kích thước băng tải trên |
(L x W) |
6030 x 1250 mm |
Kích thước băng tải dưới |
(L x W) |
6404 x 1250 mm |
Kích thước bao |
(Lx W x H) |
3247 x 1807 x 2084 mm |
Lưu lượng bùn vào |
|
5.5 - 10 m³/h |
Hàm lượng S.S |
|
1 - 2 % |
Khối lượng bùn khô |
|
55 - 200 kgDS/h |
Áp suất khí nén |
|
4-6 Bar |
Áp suất bơm rữa |
|
4-6 Bar |
Kiểu |
|
Băng tải đôi |
Công suất điện |
|
1.2 Kw |
Khối lượng máy |
|
≈ 1500 Kg |